Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 露の新治
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
新築披露 しんちくひろう
Lễ khánh thành nhà
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
明治維新 めいじいしん
duy tân Minh Trị; Minh Trị duy tân.
袂の露 たもとのつゆ
khóc rất nhiều, nước mắt trên tay áo kinmono
露の宿 つゆのやど
nơi phủ sương, nhà phủ sương, nơi có sương rơi xuống
露の命 つゆのいのち
đời phù du sương khói.
露の間 つゆのま ろのま
tức khắc