Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 露の都
露都 ろと
thủ đô Nga (tức là Moscow)
とぎんきゃっしゅさーびす 都銀キャッシュサービス
Dịch vụ Tiền mặt Ngân hàng.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
袂の露 たもとのつゆ
khóc rất nhiều, nước mắt trên tay áo kinmono
露の間 つゆのま ろのま
tức khắc
露の命 つゆのいのち
đời phù du sương khói.
露の宿 つゆのやど
nơi phủ sương, nhà phủ sương, nơi có sương rơi xuống
朝の露 あしたのつゆ
morning dew