露出型スピーカー
ろしゅつかたスピーカー ろしゅつがたスピーカー
☆ Danh từ
Loa hộp gắn tường
露出型スピーカー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 露出型スピーカー
露出 ろしゅつ
sự lộ ra
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
スピーカー スピーカ スピーカー スピーカ スピーカー
loa đài; loa phát thanh; người diễn thuyết.
露出度 ろしゅつど
mức độ tiếp xúc
露出狂 ろしゅつきょう
người thích phô trương
露出症 ろしゅつしょう
thói thích phô trương; bệnh thích phô trương.
露出計 ろしゅつけい
đồng hồ đo sáng, thiết bị đo độ sáng phim ảnh
ổ cắm ngoài