Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 露崎元弥
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
元の木阿弥 もとのもくあみ
kết luận phải(đúng) lùi lại nơi một bắt đầu
弥 いや いよ よ いよよ
càng ngày càng nhiều
崎 さき
mũi đất (nhô ra biển)
露 あらわ ロ ろ つゆ
sương
弥漫 びまん
sự toả khắp, sự lan tràn khắp, sự thâm nhập khắp
弥四 わたるよん
showman; lang băm; người giả mạo; kêu quang quác
弥生 やよい いやおい
tháng ba âm lịch; nứt rạn