露見
ろけん「LỘ KIẾN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự phát hiện; sự phát kiến
悪事
はどんなに
隠
してもいつかは
露見
する、
天網恢々疎
にして
漏
らさず。
Những việc làm xấu xa dù có cất giấu thế nào đi nữa cũng có lúc bị phát hiện./ Những việc xấu xa không thể lọt qua lưới trời lồng lộng.
広範囲
に
行
われている
詐欺
(
行為
)の
露見
Phát hiện trò lừa gạt đang được diễn ra trên phạm vi rộng

Từ đồng nghĩa của 露見
noun
Từ trái nghĩa của 露見
Bảng chia động từ của 露見
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 露見する/ろけんする |
Quá khứ (た) | 露見した |
Phủ định (未然) | 露見しない |
Lịch sự (丁寧) | 露見します |
te (て) | 露見して |
Khả năng (可能) | 露見できる |
Thụ động (受身) | 露見される |
Sai khiến (使役) | 露見させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 露見すられる |
Điều kiện (条件) | 露見すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 露見しろ |
Ý chí (意向) | 露見しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 露見するな |