Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
靉靆 あいたい
mù mịt, u ám, nặng nề
嘔 むかつき
buồn nôn, tức giận
嘔瀉薬 嘔瀉くすり
thuốc gây nôn
嘔気 おうき
buồn nôn
嘔吐 おうと
nôn, mửa, ói, tống (thức ăn.. từ dạ dày ra)
靉靆たる
mây mù che phủ; u ám
嘔き気
sự buồn nôn; sự lộn mửa, sự kinh tởm, sự tởm
嘔吐く えずく えづく
nôn mửa ra, phun ra, tuôn ra