Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 青い文学シリーズ
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
文学青年 ぶんがくせいねん
người nhiệt tình văn học trẻ
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
シリーズ シリーズ
cấp số
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
青文字 あおもじ
màng tang, sơn kê tiêu
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus