Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
青い果実 あおいかじつ
Quả còn xanh; quả chưa chín; quả.
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
青果 せいか
fruit(s) và những rau
果実 かじつ
quả
青果店 せいかてん
cửa hàng rau quả
青果物 せいかぶつ
nghề buôn bán rau quả, rau quả
青果ネット せいかネット
túi lưới đựng trái cây
jカーブこうか Jカーブ効果
hiệu quả đường cong J.