Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 青い目の人形
マス目 マス目
chỗ trống
青目 あおめ
mắt xanh
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
木目込人形 きめこみにんぎょう
búp bê Kimekomi
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
シーム(英語:seam) 布や革の縫い目。 板やパイプなどの継ぎ目。
đường chỉ may quần áo, đường chạy dọc ống được cán cuộn tròn
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.