青目
あおめ「THANH MỤC」
☆ Danh từ
Mắt xanh

青目 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 青目
丸青目鱛 まるあおめえそ マルアオメエソ
Chlorophthalmus borealis (species of greeneye)
マス目 マス目
chỗ trống
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
青青 あおあお
Xanh lá cây; xanh tươi; tươi tốt xum xuê
シーム(英語:seam) 布や革の縫い目。 板やパイプなどの継ぎ目。
đường chỉ may quần áo, đường chạy dọc ống được cán cuộn tròn
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).
青 あお
màu xanh da trời; màu xanh nước biển