Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
女の子 めのこ おんなのこ おんなのコ おんにゃのこ
cô gái; cô bé
瞳子 どうし
học sinh
お腹の子 おなかのこ
đứa trẻ trong bụng
お茶の子 おちゃのこ
dễ như ăn kẹo; dễ như trở bàn tay; quá dễ
おのおの
mỗi, mỗi người, mỗi vật, mỗi cái, tất cả mọi người, ai ai, nhau, lẫn nhau
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
お化けの話 おばけのはなし
truyện ma
おのの
lẩy bẩy.