Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 青い絶唱
絶唱 ぜっしょう
bài thơ tráng lệ hoặc bài hát
唱い方 とないかた うたいかた
phương pháp (của) việc hát cầu kinh
青い あおい
xanh da trời; xanh lục còn xanh; thiếu kinh nghiệm
しはらいきょぜつつうち(てがた) 支払い拒絶通知(手形)
giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu).
青青 あおあお
Xanh lá cây; xanh tươi; tươi tốt xum xuê
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
唱和 しょうわ
cùng đồng thanh nói (hoan hô)