Các từ liên quan tới 青い鳥 (重松清)
青い鳥 あおいとり
con chim xanh, tên một vở vũ kịch được công diễn lần đầu vào năm 1908
青松 せいしょう あおまつ
màu xanh lục héo hon
青森椴松 あおもりとどまつ アオモリトドマツ
Abies mariesii (một loài thực vật hạt trần trong họ Thông)
白砂青松 はくしゃせいしょう はくさせいしょう
phong cảnh đẹp với cát trắng và cây tùng xanh
防鳥ネット ぼうとり 防鳥ネット
lưới chống chim (một loại lưới được sử dụng để ngăn chặn chim xâm nhập vào khu vực nhất định)
清清しい すがすがしい
làm tươi; sự làm mới lại
清い きよい
quý tộc; quý phái; trong sáng; trong sạch
青い あおい
xanh da trời; xanh lục còn xanh; thiếu kinh nghiệm