青かび
あおかび「THANH」
Số nhiều penicilli, chổi; bút lông

青かび được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 青かび
びかびか びかびか
Sáng chói, sáng chói lóa
青青 あおあお
Xanh lá cây; xanh tươi; tươi tốt xum xuê
青 あお
màu xanh da trời; màu xanh nước biển
青黴 あおかび
Mốc xanh; mốc sản sinh ra chất kháng sinh penicillium.
青春 せいしゅん 青春切符はずいぶん活用させてもらったわ。
tuổi xuân
青カビ あおカビ あおかび アオカビ
chi Penicillium (chi nấm có tầm quan trọng lớn trong môi trường tự nhiên cũng như sản xuất thực phẩm và thuốc)
青鈍 あおにび
màu xám pha xanh lá cây
青花 あおばな
nhện (bí danh)