Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ざざ虫
ざざむし
dobsonfly or stonefly larva
ざあ ざ
if it is not..., if it does not...
ざら ざら
phổ biến
いざ いざ
nào:thôi dùng để mời hay bắt đầu làm gì đps
ざ瘡 ざそう
mụn trứng cá
ぎざぎざ ギザギザ
mấu răng cưa; có hình răng cưa
ざらざら
rào rào; lạo xạo
いざこざ
sự xích mích; sự va chạm
ざあざあ
ào ào; rào rào
「TRÙNG」
Đăng nhập để xem giải thích