青銅時代 せいどうじだい
thời đại đồ đồng
青春時代 せいしゅんじだい
tuổi trẻ, tuổi thanh xuân
青年時代 せいねんじだい
thời thanh niên, thời trẻ
青銅器時代 せいどうきじだい
thời kỳ đồng thiếc.
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
今の時代 いまのじだい
thời đại hiện nay
時代の弊 じだいのへい
những sự lạm dụng (của) thời báo