Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 青原駅
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
青海原 あおうなばら
Biển xanh
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
青河原鶸 あおかわらひわ アオカワラヒワ
sẻ thông châu Âu
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
青青 あおあお
Xanh lá cây; xanh tươi; tươi tốt xum xuê
青 あお
màu xanh da trời; màu xanh nước biển
青春 せいしゅん 青春切符はずいぶん活用させてもらったわ。
tuổi xuân