青地
あおじ「THANH ĐỊA」
☆ Danh từ
Nền xanh
青地
に
白
のX
字形十字模様
Hình chữ thập trắng trên nền xanh.

青地 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 青地
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
aseanとうしちいき ASEAN投資地域
Khu vực Đầu tư ASEAN.
青青 あおあお
Xanh lá cây; xanh tươi; tươi tốt xum xuê
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương