Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
青地 あおじ
Nền xanh
森林地 しんりんち
đất rừng
平地林 へいちりん
rừng thấp
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
れーすきじ レース生地
vải lót.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
森林地帯 しんりんちたい
wooded; wooded (đốn gỗ) vùng; woodland(s)
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN