Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 青地礼幹
青地 あおじ
Nền xanh
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
聖地巡礼 せいちじゅんれい
cuộc hành hương, đi hành hương
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN
幹 から みき かん
thân cây.
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.