Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 青女房
青房 あおぶさ
tua màu xanh lá cây treo phía trên góc đông bắc của mái nhà treo trên sàn đấu
女房 にょうぼう にょうぼ にゅうぼう
vợ
青女 あおおんな
nữ thần của băng giá và tuyết
恋女房 こいにょうぼう
người vợ yêu; ái thê
女房詞 にょうぼうことば
ngôn ngữ riêng (tiếng lóng) của nữ giới trong cung vua ngày xưa
女房役 にょうぼうやく
trợ thủ đắc lực (thường chỉ người vợ); cánh tay phải (thường chỉ người vợ)
側女房 そばにょうぼう
mistress, concubine
女房持ち にょうぼうもち
Người đàn ông đã có vợ.