青房
あおぶさ「THANH PHÒNG」
☆ Danh từ
Tua màu xanh lá cây treo phía trên góc đông bắc của mái nhà treo trên sàn đấu

青房 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 青房
房房 ふさふさ フサフサ
trạng thái thành bụi, thành chùm, có nhiều chùm, có nhiều bụi; rậm rạp và rủ xuống
房 ぼう ふさ
búi; chùm
青青 あおあお
Xanh lá cây; xanh tươi; tươi tốt xum xuê
房房した ふさふさした
thành bụi, thành chùm, có nhiều bụi; rậm rạp và rủ xuống
青 あお
màu xanh da trời; màu xanh nước biển
馬房 ばぼう
chuồng ngựa
腺房 せんぼう
(y học) tuyến nang
画房 がぼう
xưởng vẽ, phòng vẽ