Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 青少年旅行村
青少年 せいしょうねん
thanh thiếu niên
少年非行 しょーねんひこー
sự phạm pháp của thiếu niên
非行少年 ひこうしょうねん
tội phạm vị thành niên; trẻ vị thành niên có nguy cơ phạm tội cao
青少年犯罪 せいしょうねんはんざい
tội ác thanh niên
年少 ねんしょう
thiếu niên
少年 しょうねん
nam nhi
青少年の妊娠 せーしょーねんのにんしん
mang thai ở tuổi vị thành niên
青少年の肥満 せーしょーねんのひまん
béo phì ở trẻ em