青少年
せいしょうねん「THANH THIỂU NIÊN」
☆ Danh từ
Thanh thiếu niên
青少年
による
凶悪犯罪
Tội ác ghê gớm do thanh thiếu niên gây ra .
青少年
の
更生
Cải tạo thanh thiếu niên .
青少年
の
心
を
蝕
む
出版物
Các ấn phẩm đã đục khoét tâm hồn lứa tuổi thanh thiếu niên.
Tuổi trẻ.

Từ đồng nghĩa của 青少年
noun