Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 青山ちはる
青山 せいざん あおやま
núi xanh; phần mộ
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
青立ち あおだち
Lúa chưa trổ đòng do giá lạnh hay sâu hại.
ゼットはちまる ゼットはちまる
z80 - bộ vi xử lý 8-bit được giới thiệu bởi zilog
はち切れる はちきれる
nổ tung ra; vỡ tung ra; bùng ra.
はげ山 はげやま
đồi trọc, núi trọc
立ちはだかる たちはだかる
khoảng cách với cái j đó