Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
立てかける 立てかける
dựa vào
立ち たち
đứng
立ち撃ち たちうち
đâm chồi từ một vị trí đứng
青青 あおあお
Xanh lá cây; xanh tươi; tươi tốt xum xuê
立ち絵 たちえ
tranh vẽ các nhân vật trong game dáng đứng
立ちション たちション
đi tiểu ngoài trời, đi tiểu đứng lên