Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
青山 せいざん あおやま
núi xanh; phần mộ
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
はげ山 はげやま
đồi trọc, núi trọc
青青 あおあお
Xanh lá cây; xanh tươi; tươi tốt xum xuê
青 あお
màu xanh da trời; màu xanh nước biển
青っぱな あおっぱな
nước mũi xanh
青きな粉 あおきなこ あおぎなこ
bột đậu nành làm từ đậu nành xanh khô