Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 青山ワンセグ開発
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
鉱山開発 こうざんかいはつ
khai thác mỏ.
1 SEG (Japanese terrestrial digital broadcasting service for mobile devices), 1seg
哆開 哆開
sự nẻ ra
青山 せいざん あおやま
núi xanh; phần mộ
開発 かいはつ かいほつ
sự phát triển