Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 青山万里子
山川万里 さんせんばんり
being far away across mountains and rivers
万里 ばんり
hàng nghìn dặm
里山 さとやま
ngọn núi gần nhà
山里 やまざと
xóm núi, làng trong núi; nhà trong xóm núi; nhà nghỉ (biệt thự...) trong núi
万年青 まんねんせい おもと
cây vạn niên thanh (thuộc họ hoa loa kèn)
里子 さとご
con nuôi.
青山 せいざん あおやま
núi xanh; phần mộ
波濤万里 はとうばんり
vùng đất xa lạ