Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 青山幸督
山幸 やまさち
thức ăn của núi (thú rừng, rau núi, nấm, v.v.)
インドそうとく インド総督
phó vương Ấn độ
青山 せいざん あおやま
núi xanh; phần mộ
山の幸 やまのさち
sơn hào, chim thú hay rau quả săn bắt hay hái lượm được trên núi
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
幸 さち こう さき
sự may mắn; hạnh phúc.
基督 キリスト きりすと
Chúa Giê, su, Chúa cứu thế