Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
青菜 あおな
Rau có lá màu xanh đậm
玲玲 れいれい
kêu leng keng (của) những ngọc bích
山菜 さんさい
rau dại ở núi
青菜類 あおなるい
rau cải ngọt.
青野菜 あおやさい アオヤサイ
rau xanh
青梗菜 ちんげんさい
Cải chíp
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
青山 せいざん あおやま
núi xanh; phần mộ