Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 青山穣
穣 じょう
10^28, ten octillion
青山 せいざん あおやま
núi xanh; phần mộ
豊穣 ほうじょう
trúng mùa
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
五穀豊穣 ごこくほうじょう
thu hoạch rất lớn (trong số ngũ cốc), vụ mùa bội thu, cây trồng dồi dào
青青 あおあお
Xanh lá cây; xanh tươi; tươi tốt xum xuê
青 あお
màu xanh da trời; màu xanh nước biển