Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
茶舗 ちゃほ
tiệm bán chè, tiệm buôn trà
ウーロンちゃ ウーロン茶
trà Ôlong
青山 せいざん あおやま
núi xanh; phần mộ
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
山茶花 さざんか さんざか さんさか さんちゃか サザンカ
hoa sơn trà; cây sơn trà.
舗 ほ
cửa hàng.
老舗 しにせ ろうほ
cửa hàng có từ lâu đời