Các từ liên quan tới 青島守備軍 (日本軍)
日本軍 にほんぐん にっぽんぐん
quân đội Nhật Bản
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
軍備 ぐんび
binh bị
日本赤軍 にほんせきぐん
hồng quân Nhật Bản
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
再軍備 さいぐんび
sự vũ trang lại, sự đổi vũ khí mới, sự hiện đại hoá vũ khí
予備軍 よびぐん
quân đội dự bị; quân dự bị