Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 青年団 (劇団)
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.
ばれーだん バレー団
vũ đoàn.
青年団 せいねんだん
đoàn thanh niên.
劇団 げきだん
đoàn kịch
おうしゅうざいだんせんたー 欧州財団センター
Trung tâm tài đoàn Châu Âu.
歌劇団 かげきだん
Đoàn nhạc kịch
少年団 しょうねんだん
đoàn thiếu niên.
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.