Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
青年 せいねん
gã
万年青年 まんねんせいねん
người luôn trẻ trung đầy năng lượng
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.
ばれーだん バレー団
vũ đoàn.
少年団 しょうねんだん
đoàn thiếu niên.
美青年 びせいねん
người con trai trẻ đẹp
未青年 みせいねん
trẻ vị thành niên
青年期 せいねんき
thiếu thời.