Các từ liên quan tới 青年学校教員養成所令
養成学校 ようせいがっこう
trường dạy nghề
養成校 ようせいこう
trường đào tạo, trường dạy nghề
養成所 ようせいじょ
trường giáo dưỡng
養護学校 ようごがっこう
trường học cho những người bị tật nguyền
教区学校 きょうくがっこう
trường giáo xứ
学校教育 がっこうきょういく
trường học hoặc sự giáo dục hình thức
教養学部 きょうようがくぶ
trường cao đẳng (của) sự giáo dục chung
文学青年 ぶんがくせいねん
người nhiệt tình văn học trẻ