Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 青戸 (葛飾区)
ガラスど ガラス戸
cửa kính
葛飾北斎 かつしかほくさい
Tên người hoạ sĩ nổi tiếng thời edo của nhật
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
葛 かずら くず
sắn dây (Pueraria lobata)
戸戸 ここ とと
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
葛芋 くずいも クズイモ
cây củ đậu
実葛 さねかずら サネカズラ
scarlet kadsura (Kadsura japonica)