Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 青戸慎司
ガラスど ガラス戸
cửa kính
江戸前寿司 えどまえずし えどまえすし
sushi kiểu edo (nigirizushi)
司 し
cơ quan hành chính dưới cấp Cục trong hệ thống Ritsuryō
戸戸 ここ とと
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
青青 あおあお
Xanh lá cây; xanh tươi; tươi tốt xum xuê
戒慎 かいしん
Sự thận trọng, sự cẩn thận
慎み つつしみ
sự từ tốn; sự tự chủ; sự thận trọng
謹慎 きんしん
sự quản thúc tại gia; việc đóng cửa ngồi nhà ăn năn sám hối; ở nhà