Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
青斑猫 あおはんみょう
bọ cánh cứng thuộc họ bọ vỉ
斑 むら ぶち まだら はん ふ ふち もどろ
vết đốm; vết lốm đốm.
青青 あおあお
Xanh lá cây; xanh tươi; tươi tốt xum xuê
蝶斑 ちょうはん チョウハン
tên chung cho bướm thuộc Bộ Cánh Vẩy (Lepidoptera)
聴斑 ちょうはん
điểm âm thanh
斑晶 はんしょう
tinh thể phenocryst
斑紋 はんもん
làm lốm đốm
盲斑 もうはん
điểm mù