Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 青斑核
青斑猫 あおはんみょう
bọ cánh cứng thuộc họ bọ vỉ
斑 むら ぶち まだら はん ふ ふち もどろ
vết đốm; vết lốm đốm.
青青 あおあお
Xanh lá cây; xanh tươi; tươi tốt xum xuê
蝶斑 ちょうはん チョウハン
tên chung cho bướm thuộc Bộ Cánh Vẩy (Lepidoptera)
死斑 しはん
sự xám xịt sau khi chết
斑猫 はんみょう ハンミョウ
con bọ cánh cứng
血斑 けっぱん
vết bầm máu; xuất huyết trong
斑毛 ぶちげ
lông vằn; lông có đốm