Các từ liên quan tới 青春に捧げるメロディー
捧げる ささげる
giơ cao; giương lên; cống hiến; trình lên; đệ lên
青春 せいしゅん 青春切符はずいぶん活用させてもらったわ。
tuổi xuân
メロディー メロディ メロデー メロディー
giai điệu; âm điệu
捧げ銃 ささげつつ ささげじゅう
giới thiệu những cánh tay
捧げ物 ささげもの ささげぶつ
đề nghị; hy sinh
命を捧げる いのちをささげる
cống hiến hết mình
青春期 せいしゅんき
dậy thì
捧げ持つ ささげもつ
to hold something reverently with both hands