Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 青春のフラッグ
青春 せいしゅん 青春切符はずいぶん活用させてもらったわ。
tuổi xuân
cờ; cái cờ.
青春期 せいしゅんき
dậy thì
イエローフラッグ イエロー・フラッグ
cờ vàng (dùng trong cuộc đua ô tô và bóng đá)
チャンピオンフラッグ チャンピオン・フラッグ
pennant, champion flag
フラッグキャリア フラッグ・キャリア
hãng hàng không quốc gia
チェッカーフラッグ チェッカー・フラッグ
lá cờ ca-rô trắng đen
青春群像 せいしゅんぐんぞう
đám đông trẻ trung, đám đông những người trẻ tuổi