Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
青春 せいしゅん 青春切符はずいぶん活用させてもらったわ。
tuổi xuân
一冊 いっさつ
một quyển (sách...)
一冊(の本) いっさつ(のほん)
青春期 せいしゅんき
dậy thì
青春映画 せいしゅんえいが
phim tuổi teen
青春群像 せいしゅんぐんぞう
đám đông trẻ trung, đám đông những người trẻ tuổi
青春小説 せいしゅんしょうせつ
tiểu thuyết thanh xuân