Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 青春は残酷だ
残酷 ざんこく
bạo khốc
青春 せいしゅん 青春切符はずいぶん活用させてもらったわ。
tuổi xuân
残酷焼 ざんこくやき
live broiling of shellfish
残忍酷薄 ざんにんこくはく
tàn nhẫn; tàn bạo; nhẫn tâm; hung ác
残忍冷酷 ざんにんれいこく
tàn bạo và máu lạnh; tàn nhẫn; nhẫn tâm
残酷非道 ざんこくひどう
độc ác, tàn nhẫn
青春期 せいしゅんき
dậy thì
青春群像 せいしゅんぐんぞう
đám đông trẻ trung, đám đông những người trẻ tuổi