Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
青春 せいしゅん 青春切符はずいぶん活用させてもらったわ。
tuổi xuân
野郎 やろう
kẻ bất lương.
青春期 せいしゅんき
dậy thì
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
ゲス野郎 ゲスやろう げすやろう
Kẻ thấp hèn (lời nói tục tĩu)
春の野 はるのの
cánh đồng mùa xuân
シリーズ シリーズ
cấp số
青野菜 あおやさい アオヤサイ
rau xanh