Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 青春新書
青春 せいしゅん 青春切符はずいぶん活用させてもらったわ。
tuổi xuân
新春 しんしゅん
tân xuân.
青書 せいしょ
sách xanh (báo cáo của nghị viện hay hội đồng tư vấn Hoàng gia ở Anh)
青春期 せいしゅんき
dậy thì
新書 しんしょ
(quyển) sách mới; 17 x 11 (quyển) sách cm paperbook
青春映画 せいしゅんえいが
phim tuổi teen
青春群像 せいしゅんぐんぞう
đám đông trẻ trung, đám đông những người trẻ tuổi
青春小説 せいしゅんしょうせつ
tiểu thuyết thanh xuân