Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
青春時代 せいしゅんじだい
tuổi trẻ, tuổi thanh xuân
青春 せいしゅん 青春切符はずいぶん活用させてもらったわ。
tuổi xuân
青春期 せいしゅんき
dậy thì
春時雨 はるしぐれ
mưa xuân
計時 けいじ
đếm thời gian
時計 とけい ときはかり とけい ときはかり
đồng hồ
青春映画 せいしゅんえいが
phim tuổi teen