Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 青春物語
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
青春 せいしゅん 青春切符はずいぶん活用させてもらったわ。
tuổi xuân
青春期 せいしゅんき
dậy thì
青物 あおもの
rau cỏ; rau xanh; rau
青春映画 せいしゅんえいが
phim tuổi teen
青春群像 せいしゅんぐんぞう
đám đông trẻ trung, đám đông những người trẻ tuổi
青春小説 せいしゅんしょうせつ
tiểu thuyết thanh xuân
青春時代 せいしゅんじだい
tuổi trẻ, tuổi thanh xuân