Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 青春18きっぷ
青春 せいしゅん 青春切符はずいぶん活用させてもらったわ。
tuổi xuân
インターロイキン18 インターロイキン18
interleukin 18
ケラチン18 ケラチン18
keratin 18
青春期 せいしゅんき
dậy thì
ヒトパピローマウイルス18型 ヒトパピローマウイルス18がた
human papillomavirus 18
せいしゅん 青春切符はずいぶん活用させてもらったわ。
tuổi xuân
青春映画 せいしゅんえいが
phim tuổi teen
青春群像 せいしゅんぐんぞう
đám đông trẻ trung, đám đông những người trẻ tuổi