Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
青青 あおあお
Xanh lá cây; xanh tươi; tươi tốt xum xuê
月月 つきつき
mỗi tháng
青 あお
màu xanh da trời; màu xanh nước biển
月 がつ げつ つき
mặt trăng
青春 せいしゅん 青春切符はずいぶん活用させてもらったわ。
tuổi xuân
青花 あおばな
nhện (bí danh)
青蛇 あおくちなわ あおんじょう
rắn xanh, thanh xà